Có 1 kết quả:

地塞米松 dì sāi mǐ sōng ㄉㄧˋ ㄙㄞ ㄇㄧˇ ㄙㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

dexamethasone

Bình luận 0